Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se servir


[se servir]
tự động từ
dùng
Se servir du compas
dùng compa
gắp vào bát mình, lấy vào đĩa của mình, rót vào cốc của mình
Se servir de la viande
gắp thịt
Se servir du vin
rót rượu vào cốc của mình
mua hàng
Se servir chez un fournisseur du quartier
mua hàng ở một nhà hàng trong phường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.